Trong bài viết này mình xin giới thiệu các từ tiếng anh về thể loại game, cũng như các nhân vật trong game online thông dụng.
Tham khảo từ vựng tiếng anh qua trò chơi game
Từ vựng game online :
Một số từ vựng về các tựa game online quen thuộc, bạn cần biết.
- Human chess: Cờ người
- Chess: ( cờ ).
- knight: ( quân mã )
- king: ( quân vua )
- queen: ( hậu )
- rook: ( quân xe )
- pawn: ( con tốt )
- Game online khác :
- Dart: ( phi tiêu )
- Bulls eye: ( hồng tâm )
- Dart: ( mũi tiêu )
- Puzzle: ( trò ghép hình )
- Puzzle piece: ( mảnh ghép )
- Chips: ( chơi xèng )
- Video game: ( trò chơi trên máy )
Từ vựng game Offline :
Một số từ vựng về trò chơi dân gian hay hiện đại cũng giúp bạn tăng vốn từ vừng của mình hơn trong linh vực này.
- Bag jumping: ( Nhảy bao bố )
- Stilt walking: ( Đi cà kheo )
- Bamboo dancing: ( Nhảy sạp )
- Fleying kite: ( Thả diều )
- Dice: súc sắc/ die: ( con súc sắc )
- Mandarin square capturing: ( Ô ăn quan)
- Tug of war: ( Kéo co )
- Mud banger: ( trò pháo đất )
- Blind man`s bluff: ( Bịt mắt mắt dê )
- Cat & mouse game: ( Mèo đuổi chuột )
- Racing boat: ( Đua thuyền )
- Rice cooking competition: ( Thi thổi cơm )
- Bamboo jacks: ( Chơi chuyền, banh đũa )
- Chanting while sawing wood: ( Cò cưa kéo xẻ )
- Spinning tops: ( chơi quay )